Results
|
|
Những người giữ lửa tình yêu với sách. Tập 1 / Sưu tầm, tuyển chọn : Nguyễn Hữu Giới by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHDT, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 020.92 NHU(1) 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 020.92 NHU(1) 2004, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 020.92 NHU(1) 2004, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 020.92 NHU(1) 2004, ...
|
|
|
Thư viện học đại cương / Bùi Loan Thuỳ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp. HCM. : ĐHQG, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (21)Call number: 020 BU-T 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 020 BU-T 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 020 BU-T 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 020 BU-T 2001. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (10). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (3). Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
图书馆转型的思考 / 杨勇 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 云南 : 云南大学, 2000
Title translated: Cách làm xoay chuyển thư viện.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 025 DUO 2000.
|
|
|
|
|
|
Lịch sử sự nghiệp thư viện Việt Nam trong tiến trình văn hoá dân tộc / Dương Bích Hồng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Vụ Thư viện, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (12)Call number: 020 DU-H 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 020 DU-H 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 020 DU-H 1999, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (4). Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
Những người giữ lửa tình yêu với sách. Tập 7 / Nguyễn Hữu Giới (Tuyển chọn) by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Văn hóa dân tộc, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 020.92 NHU(7) 2018, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 020.92 NHU(7) 2018, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 020.92 NHU(7) 2018, ...
|
|
|
Những người giữ lửa tình yêu với sách. Tập 2 / Tuyển chọn, giới thiệu : Nguyễn Hữu Giới by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHDT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (7)Call number: 020.92 NHU(2) 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 020.92 NHU(2) 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 020.92 NHU(2) 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 020.92 NHU(2) 2005.
|
|
|
|
|
|
Những người giữ lửa tình yêu với sách. Tập 4 / Tuyển chọn : Nguyễn Hữu Giới by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHDT, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 020.92 NHU(4) 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 020.92 NHU(4) 2007, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 020.92 NHU(4) 2007, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 020.92 NHU(4) 2007.
|
|
|
Thư viện Việt Nam
Material type: Continuing resource Language: Vietnamese
Publication details: H., 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 020. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 020.
|
|
|
|
|
|
Những người giữ lửa tình yêu với sách. Tập 5
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHDT, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 020.92 NHU(5) 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 020.92 NHU(5) 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 020.92 NHU(5) 2009, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 020.92 NHU(5) 2009, ...
|
|
|
|
|
|
Cẩm nang thư viện trường học / Lê Ngọc Oánh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHSP , 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 025 LE-O 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 025 LE-O 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 025 LE-O 2009. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
|
|
|
Basic library skills / by Carolyn Wolf. by
Edition: 4th ed.
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Jefferson, N.C. : McFarland, c1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 025.5/6 WOL 1999.
|
|
|
|
|
|
高校图书馆改革与发展 / 闵红云 by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 云南: 云南大学, 2002
Title translated: Cải cách và phát triển thư viện trường Cao đẳng.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 025 MAN 2002.
|
|
|
|
|
|
Tài liệu bồi dưỡng nghiệp vụ thư viện trường phổ thông / Cb. : Vũ Bá Hòa ; Lê Thị Chinh ... [et al.] by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục , 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (21)Call number: 025.4 TAI 2009, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 025.4 TAI 2009. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 025.4 TAI 2009. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 025.4 TAI 2009. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|