Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Đại Việt thông sử. Tập 3 / Lê Quý Đôn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959.702 LE-Đ(3) 1978. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.702 LE-Đ(3) 1978. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 959.702 LE-Đ(3) 1978, ...
|
|
|
|
|
|
Việt sử giai thoại. Tập 6, 65 giai thoại thế kỷ XVI-XVII / Nguyễn Khắc Thuần by
Edition: Tái bản lần 5
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 959.702 NG-T(6) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 959.702 NG-T(6) 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 959.702 NG-T(6) 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 959.702 NG-T(6) 2001, ...
|
|
|
Lịch sử văn học Pháp Trung cổ - thế kỷ XVI và thế kỷ XVII. Tập 1 / Cb. : Phan Quý, Đỗ Đức Hiểu by
Edition: Tái bản có bổ sung và sửa chữa
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (63)Call number: 840.9 LIC(1) 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 840.9 LIC(1) 2005, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 840.9 LIC(1) 2005, ... Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (1).
|
|
|
Tổng tập văn học Việt Nam. Tập 6 / Cb. : Bùi Duy Tân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học xã hội, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.92208 TON(6) 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92208 TON(6) 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92208 TON(6) 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 895.92208 TON(6) 1997, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1).
|