Item type | Current library | Call number | Copy number | Status | Date due | Barcode | |
---|---|---|---|---|---|---|---|
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.702 NG-T(4) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18592 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT KHTN & XHNV Kho Nhân văn tham khảo | 959.702 NG-T(4) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M2/18593 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 959.702 NG-T(4) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/03632 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Mễ Trì Kho tham khảo | 959.702 NG-T(4) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D5/03633 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 959.702 NG-T(4) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05329 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 959.702 NG-T(4) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-D4/05330 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 959.702 NG-T(4) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12615 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Ngoại ngữ Kho tham khảo | 959.702 NG-T(4) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | VV-M4/12616 | ||
Sách, chuyên khảo, tuyển tập | Phòng DVTT Tổng hợp Kho tham khảo | 959.702 NG-T(4) 2001 (Browse shelf(Opens below)) | 1 | Available | V-D0/09604 |
There are no comments on this title.
Log in to your account to post a comment.