Results
|
|
|
|
|
Tuyển tập thơ Việt Nam 1975-2000. Tập 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92213408 TUY(1) 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92213408 TUY(1) 2001.
|
|
|
Tuyển tập thơ Việt Nam 1975-2000. Tập 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn , 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92213408 TUY(3) 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92213408 TUY(3) 2001.
|
|
|
Tuyển tập thơ Việt Nam 1975-2000. Tập 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn , 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92213408 TUY(2) 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92213408 TUY(2) 2001.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Văn kiện Đảng toàn tập. Tập 36, 1975
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 324.259 7071 VAN(36) 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.259 7071 VAN(36) 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 324.259 7071 VAN(36) 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 324.259 7071 VAN(36) 2004, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
HaNoi life under the subsidy economy 1975 - 1986
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: H. : Thế giới, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 330.9597 HAN 2007.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thơ trữ tình Việt Nam : 1975-1990 - chuyên luận / Lê Lưu Oanh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.9221009 LE-O 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.9221009 LE-O 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.9221009 LE-O 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.9221009 LE-O 1998, ...
|
|
|
Những chặng đường lịch sử của Đoàn (1975-1980) / Vũ Công Cẩn, Văn Tùng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 1981
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 324.3 VU-C 1981, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.3 VU-C 1981.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|