Results
|
|
Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về thủy lợi
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Nông nghiệp 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 627.52 QUY 2010.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Thi công các công trình Thủy Lợi / Phạm Văn Hậu by
Edition: Tái bản lần 1, có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh: Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 627.52 PH-H 2009.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Quy định pháp luật về công trình thuỷ lợi
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 343.5976275 QUY 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 343.5976275 QUY 2004. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: In transit (1).
|
|
|
Nguồn nước và tính toán thuỷ lợi / Trịnh Trọng Hàn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KH và KT, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 627.52 TR-H 1993, ...
|
|
|
|
|
|
Nguồn nước và tính toán thuỷ lợi / Trịnh Trọng Hân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1993
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 553.7 TR-H 1993.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Việt Nam đánh giá tổng quan ngành thuỷ lợi
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CTQG., 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 627.09597 VIE 1996, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 627.09597 VIE 1996.
|
|
|
|
|
|
Đập tràn thực dụng / Cb. : Trần Quốc Thưởng ; Vũ Thanh Te by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Xây dựng , 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (30)Call number: 627 ĐAP 2007, ...
|
|
|
|