Refine your search

Your search returned 53 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Trắc địa cao cấp đại cương / Trần Đình Trọng by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 526.9.

Trắc địa ảnh cơ sở / Lê Tiến Thuần by
Edition: Tái bản lần 1 có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (2)Call number: 526.982 LE-T 2013, ...

Giáo trình xây dựng lưới trắc địa / Chủ biên: Dương Vân Phong ; Nguyễn Gia Trọng by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (3)Call number: 526.9 GIA 2013, ...

Trắc địa / Trần Đình Trọng (Chủ biên) ; Lương Ngọc Dũng ... [et al] by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Xây dựng, 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 526 TRA 2017.

Trắc địa công trình : trong thi công xây dựng hầm và quan trắc biến dạng công trình / Đào Xuân Lộc by
Edition: Tái bản lần 2 có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 526.9 ĐA-L 2013.

Giáo trình trắc địa lý thuyết Phạm Hoàng Lân by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (2)Call number: 526.1 PH-L 2013, ... Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 526.1 PH-L 2013.

Trắc địa đại cương / Nguyễn Tấn Lộc by
Edition: Tái bản lần 6
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 526.1 NG-L 2012.

Giáo trình bình sai lưới trắc địa / Đặng Nam Chinh (chủ biên) ; Vũ Đình Toàn, Lê Thị Thanh Tâm by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 526.9 GIA 2015.

Trắc địa đại cương / Nguyễn Tấn Lộc by
Edition: Tái bản lần 5, có sửa chữa và bổ sung
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Quốc gia TP. Hồ Chí Minh, 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 526.3 NG-L 2011.

Sổ tay trắc địa / Vũ Hoà, Nguyễn Tiến Hùng,... by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tổng cục địa chất, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 526.1 SOT 1975. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 526.1 SOT 1975.

Giáo trình Trắc địa biển / Trần Duy Kiều, Đinh Xuân Vinh (Chủ biên) ; Nguyễn Xuân Thuỷ, Cao Minh Thuỷ by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 551.46 GIA 2014.

Thực hành trắc địa cao cấp : Công tác tính toán / B.N. Rabinovits ; Ngd. : Đàm Xuân Bảo by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Cục đo đạc bản đồ, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 526.1 RAB 1978.

Giáo trình đo dài điện tử / Đặng Đức Duyến by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Bách Khoa Hà Nội, 2015
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 526.30285 ĐA-D 2015.

Cơ sở trắc địa / B.Đ. Phêđôrôp, Iu. Côrôptrencô ; Ngd. : Phạm Hoàng Lân by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : CNKT, 1983
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 526.1 PHE 1983. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 526.1 PHE 1983.

Trắc địa / Phạm Văn Chuyên by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KH & KT, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 526 PH-C 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 526 PH-C 1999, ...

Trắc địa đại cương / Vũ Thặng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học & Kỹ thuật, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 526 VU-T 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 526 VU-T 1999, ...

Viễn thám trong nghiên cứu tài nguyên và môi trường / Cb.: Nguyễn Ngọc Thạch by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (13)Call number: 621.367 VIE 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 621.367 VIE 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 621.367 VIE 1997, ...

Xử lý số liệu quan trắc biến dạng / Huang Shengxiang, Yin Hui, Jiang Zheng ; Biên dịch: Phan Văn Hiến, Phạm Quốc Khánh ; Hiệu đính: Dương Vân Phong by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Khoa học và kỹ thuật, 2012
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 526.982 HUA 2012.

Thực hành trắc địa cao cấp : công tác tính toán / B.N. Rabinovits ; Ngd. : Đàm Xuân Tảo by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Cục đo đạc và bản đồ, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 526.9 RAB 1978.

Công tác trắc địa trong điều tra thăm dò địa chất / A.S. Lavrikôv, A.E. Xviriđôv ; Ngd. : Vũ Hoà by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tổng cục địa chất, 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 526.1 LAV 1974. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 526.1 LAV 1974. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 526.1 LAV 1974, ...

Pages