Results
|
|
|
|
|
Giáo trình tạo mẫu trang phục nữ / Phùng Thị Bích Dung by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: TP. Hồ Chí Minh : Đại học Sư Phạm TP. Hồ Chí Minh, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 687 PH-D 2013.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trang phục cổ truyền của người Dao ở Việt Nam / Nguyễn Khắc Tụng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 305.8959 NG-T 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 305.8959 NG-T 2004.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Trang phục Thăng Long - Hà Nội / Đoàn Thị Tình by Series:
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 391.009597 ĐO-T 2010, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 391.009597 ĐO-T 2010. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 391.009597 ĐO-T 2010. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 391.009597 ĐO-T 2010.
|
|
|
Tìm hiểu trang phục Việt nam / Đoàn Thị Tình by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1987
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 391.009597 ĐO-T 1987, ...
|
|
|
Trang phục cổ truyền Raglai/ Hải Liên by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H.: ĐHQG, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 398.09597 HA-L 2001.
|
|
|
|
|
|
Văn hoá ẩm thực và trang phục truyền thống của người Việt : giáo trình đào tạo cử nhân / Nguyễn Việt Hương by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (44)Call number: 390.09597 NG-H 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 390.09597 NG-H 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 390.09597 NG-H 2006, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 390.09597 NG-H 2006. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (2).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
パプアニューギニアの食生活 : 「塩なし文化」の変容 / 鈴木継美 著 by
Material type: Text; Format:
print
Language: Japanese
Publication details: 東京 : 中央公論社, 1991
Title translated: Papua Nyū Ginia no shokuseikatsu : "shio nashi bunka" no hen'yō / Suzuki Tsuguyoshi.
Availability: Items available for loan: Trung tâm Thư viện và Tri thức số (1).
|
|
|
Trang phục truyền thống các dân tộc Việt Nam / Ngô Đức Thịnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2014
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 391.009597 NG-T 2014. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 391.009597 NG-T 2014.
|
|
|
|