Refine your search

Your search returned 23 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
中国文化辞典
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 上海 : 上海社会科学院, 1987
Title translated: Từ điển văn hoá Trung Quốc.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 306.03 TUĐ 1987.

中国文化知识
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 北京: 北京语言学院, 1990
Title translated: Tri thức, văn hóa Trung Quốc.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 306.0951 TRI 1990.

中國文化的檢討與前瞻 : 新亞書院五十週年金禧紀念學術論文集 / 主编:刘述先 by Series: 新亚人文从书
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Chinese
Publication details: River Edge N.J. : 八方文化企業公司, 2001
Title translated: Kiểm điểm và dự báo văn hóa Trung Quốc : Tập văn kỉ niệm 50 năm thư viện Tân Á.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 306.0951 KIE 2001, ...

中國神話與儀式 / 鄭志明 by Series:
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 文津, 2009
Title translated: Huyền thoại và nghi lễ ở Trung Quốc /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 390.0951 TRI 2009.

Chữ hiếu trong nền văn hóa Trung Hoa / Biên soạn : Tiêu Quần Trung ; Ngd. : Lê Sơn by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : TĐBK, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 306.0951 CHU 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.0951 CHU 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 306.0951 CHU 2006. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

Đại cương lịch sử văn hoá Trung Quốc / Cb. : Ngô Vinh Chính, Vương Miện Quý by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 306.0951 ĐAI 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.0951 ĐAI 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 306.0951 ĐAI 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 306.0951 ĐAI 2004. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).

今日承德 = Cheng de today
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 上海 : 上海书店, 1991
Title translated: Thừa đức ngày nay = Cheng de today.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 941 THU 1991.

Bí ẩn của phong thủy : nghiên cứu và phê phán thuật xem tướng địa truyền thống / Cb. : Vương Ngọc Đức by Series:
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 306.0951 ĐAI(BIA) 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.0951 ĐAI(BIA) 2004.

Quyền mưu thần bí : phân tích và phê bình quyền mưu học truyền thống / Triệu Quốc Hoa, Lưu Quốc Kiến by Series: Đại điển tích văn hóa thần bí Trung Hoa
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 306.0951 ĐAI(TRI) 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.0951 ĐAI(TRI) 2004.

中国文化小百科. 二册 / 李福田 by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Chi
Publication details: 北京 : 百花文艺, 1991
Title translated: Tiểu bách khoa văn hoá Trung Quốc.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 306.0951 LY(2) 1991.

Trạch cát thần bí : nghiên cứu tâm lý và tập tục cầu cát truyền thống / Lưu Đạo Siêu, Chu Vĩnh Ích by Series: Đại điển tích văn hóa Trung Hoa
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 306.0951 ĐAI(LUU) 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.0951 ĐAI(LUU) 2004.

中国文化小百科. 三册 / 李福田 by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Chi
Publication details: 北京 : 文艺, 1991
Title translated: Tiểu bách khoa văn hoá Trung Quốc.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 306.0951 LY(3) 1991.

Bí ẩn của chiêm mộng và vu thuật / Diêu Vĩnh Quân, Diệu Chu Huy by Series: Đại điển tích văn hóa thần bí Trung Hoa
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 306.0951 ĐAI(DIE) 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.0951 ĐAI(DIE) 2004.

漢字文化
Material type: Continuing resource Continuing resource; Format: print
Language: Chinese
Publication details: 北京 : 漢字文化编辑部, 1989-
Title translated: Văn hóa chữ Hán.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 495.1.

Bác Hồ với văn hoá Trung Quốc / Lương Duy Thứ by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Trẻ, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 335.4346 HO-M(LU-T) 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(LU-T) 2004.

Kể chuyện văn hoá truyền thống Trung Quốc / Bs. : Ngọc Phương by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thế giới, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 306.0951 KEC 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 306.0951 KEC 2003, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 306.0951 KEC 2003. Not available: Phòng DVTT Ngoại ngữ : In transit (2).

Lời dạy của Lão Tử, Trang Tử, Khổng Tử, Mạnh Tử / Cb. : Triệu Trí Hải ; Bd. : Dương Thu Ái, Nguyễn Kim Hanh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 181 LOI 2004. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 181 LOI 2004. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 181 LOI 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 181 LOI 2004.

Bí ẩn của bát quái (nghiên cứu tổng hợp về chu dịch) : Phụ lục: Chu dịch nhân sinh quyết sách chỉ nam (chu dịch-kim chỉ nam cho những quyết sách ở đời) / Vương Ngọc Đức, Diêu Vĩ Quân, Tăng Lỗi Quang by Series: Đại điển tích văn hóa thần bí Trung Hoa
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 306.0951 ĐAI(VUO) 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.0951 ĐAI(VUO) 2004.

Bí ẩn của tướng thuật : nghiên cứu và phê phán thuật xem tướng cổ đại / Diêu Vĩ Quân ; Cb.: Vương Ngọc Đức, Trần Hưng Nhân by Series: Đại điển tích văn hóa Trung Hoa
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 306.0951 ĐAI(DIE) 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 306.0951 ĐAI(DIE) 2004.

中国文化之路 / 陈伯海 by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 上海 : 上海文艺, 1992
Title translated: Văn hoá Trung Quốc qua các thời kỳ.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 306.0951 TRA 1992.

Pages