Results
|
|
Đường lối văn nghệ của Đảng : vũ khí, trí tuệ, ánh sáng / Hà Xuân Trường by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 324.2597071 HA-T 1977, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 324.2597071 HA-T 1977, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 324.2597071 HA-T 1977.
|
|
|
Sổ tay văn nghệ quần chúng / Nguyễn Đình Phúc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 792 NG-P 1975. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 792 NG-P 1975.
|
|
|
Tìm hiểu văn nghệ / Xuân Trường by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1962
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 XU-T 1962.
|
|
|
Sưu tập văn nghệ 1948 - 1954 : 56 số tạp chí Văn nghệ xuất bản trong kháng chiến tại Việt Bắc. Tập 2, 1949
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.92233408 SUU(2) 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.92233408 SUU(2) 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92233408 SUU(2) 1999. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92233408 SUU(2) 1999, ...
|
|
|
Văn nghệ xây dựng chủ nghĩa xã hội và đấu tranh thống nhất nước nhà
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá nghệ thuật, 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 324.2597071 VAN 1963, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.2597071 VAN 1963.
|
|
|
Truyện ngắn được giải : Báo văn nghệ (1974-1975)
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học , 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92233408 TRU 1976, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92233408 TRU 1976.
|
|
|
Truyện ngắn được giải
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học , 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92233408 TRU 1976.
|
|
|
|
|
|
Con đường văn nghệ mới / Triệu Sơn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Sài Gòn. : Minh Tân, 1951
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 700 TR-S 1951.
|
|
|
Giới văn nghệ Trung Quốc đấu tranh chống phái hữu
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1958
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.1 GIO 1958.
|
|
|
Văn nghệ dân tộc và miền núi / Hội Nhà văn Việt Nam by
Material type: Continuing resource; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: H., 1996 - 2001
Other title: - Văn nghệ dân tộc & miền núi
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 305.8.
|
|
|
|
|
|
Macxim Gorki với văn nghệ dân gian / Hồ Sĩ Vịnh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1986
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 891.709 HO-V 1986. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 891.709 HO-V 1986. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 891.709 HO-V 1986, ...
|
|
|
|
|
|
Hồ Chủ Tịch với một vài vấn đề văn hoá văn nghệ / Hà Huy Giáp by
Edition: In lần 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 335.4346 HO-M(HA-G) 1978, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-M(HA-G) 1978.
|
|
|
Giai thoại văn nghệ dân gian Việt nam
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội văn nghệ dân gian Việt Nam, 1986
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 398.209597 GIA 1986, ...
|
|
|
中国文艺论战 by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Chi
Publication details: 上海: 上海书店 1984
Title translated: Luận về văn nghệ Trung Quốc.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.109 LY 1984.
|
|
|
Sưu tập văn nghệ 1948 - 1954. Tập 6, 1953
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92233408 SUU(6) 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92233408 SUU(6) 2005. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92233408 SUU(6) 2005.
|
|
|
|
|
|
Sưu tập văn nghệ 1948-1954 : 56 số tạp chí văn nghệ xuất bản trong kháng chiến tại Việt Bắc. Tập 3, 1950
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.92233408 SUU(3) 1999. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92233408 SUU(3) 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92233408 SUU(3) 1999. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92233408 SUU(3) 1999.
|