Results
|
|
Bản sắc hiện đại trong các tác phẩm của Vũ Trọng Phụng
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922332 VU-P(BAN) 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922332 VU-P(BAN) 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922332 VU-P(BAN) 2003, ...
|
|
|
Tiếng cười Vũ Trọng Phụng / Nguyễn Quang Trung by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : VHTT., 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922332 VU-P(NG-T) 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922332 VU-P(NG-T) 2002. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922332 VU-P(NG-T) 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922332 VU-P(NG-T) 2002, ...
|
|
|
Vũ Trọng Phụng - Con người và tác phẩm : Hồi ức: Chân dung: by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn, 1994
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922332 VU-P(VUT) 1994.
|
|
|
Thời gian nghệ thuật trong tiểu thuyết Vũ Trọng Phụng / Bùi Văn Tiếng by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.922332 VU-P(BU-T) 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922332 VU-P(BU-T) 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (3)Call number: 895.922332 VU-P(BU-T) 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922332 VU-P(BU-T) 1997.
|
|
|
Tác giả trong nhà trường : Vũ Trọng Phụng Series: Phê bình và bình luận văn học
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922 332 TAC(VU-P) 2007, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922 332 TAC(VU-P) 2007.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Tiếng cười Vũ Trọng Phụng / Nguyễn Quang Trung by
Edition: Tái bản có sửa chữa bổ sung
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 895.922332 VU-P(NG-T) 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922332 VU-P(NG-T) 2006.
|
|
|
Vũ Trọng Phụng tài năng và sự thật / Bs. : Lại Nguyên Ân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.922332 VU-P(VUT) 1997, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922332 VU-P(VUT) 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.922332 VU-P(VUT) 1997, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922332 VU-P(VUT) 1997, ...
|
|
|
Nghệ thuật tiểu thuyết Vũ Trọng Phụng / Đinh Lựu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thông tin và Truyền thông , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (20)Call number: 895.922332 VU-P(ĐI-L) 2010, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922332 VU-P(ĐI-L) 2010, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922332 VU-P(ĐI-L) 2010.
|
|
|
|