Results
|
|
Thanh ca : Thơ (1967-1980) / Xuân Diệu by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Tác phẩm mới, 1982
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.9221 XU-D 1982, ...
|
|
|
Xuân Diệu - hoàng tử của thi ca Việt Nam hiện đại / Bs. : Hạ Vinh Thi by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.922134 XU-D(XUA) 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922134 XU-D(XUA) 2000, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.922134 XU-D(XUA) 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922134 XU-D(XUA) 2000, ...
|
|
|
|
|
|
Hồi ký song đôi : tuổi nhỏ Huy Cận - Xuân Diệu
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 895.922834 HU-C 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922834 HU-C 2002. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.922834 HU-C 2002.
|
|
|
Thơ Xuân Diệu : những lời bình / Tuyển chọn : Mã Giang Lân by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá Thông tin, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.922134 XU-D(THO) 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 XU-D(THO) 1999. Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.922134 XU-D(THO) 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 895.922134 XU-D(THO) 1999, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1). Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Xuân Diệu thơ và đời / Tuyển chọn : Lữ Huy Nguyên by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 895.922134 XU-D(XUA) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.922134 XU-D(XUA) 1998, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.922134 XU-D(XUA) 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.922134 XU-D(XUA) 1998, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
Xuân Diệu một cái Tôi khao khát, nồng nàn / Tuyển chọn và giới thiệu: Bích Hà by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hội nhà văn, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922134 XU-D(XUA) 2006, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.922134 XU-D(XUA) 2006. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ba đỉnh cao thơ mới Xuân Diệu - Nguyễn Bính - Hàn Mạc Tử / Chu Văn Sơn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, [2003]
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 895.9221009 CH-S 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 895.9221009 CH-S 2003, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.9221009 CH-S 2003, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.9221009 CH-S 2003, ...
|
|
|
Văn chương Tự lực văn đoàn. Tập 3 by
Edition: Tái bản lần 1
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92208 VAN(3) 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92208 VAN(3) 2001. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92208 VAN(3) 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 895.92208 VAN(3) 2001, ...
|