Results
|
|
Dụng cụ quan trắc khí tượng / M.X. Xtecdat ; Ngd. : Phạm Ngọc Toàn by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nha Khí tượng, 1962
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 551.5 XTE 1962, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 551.5 XTE 1962.
|
|
|
Khí tượng học Synốp / A.S. Dơverép ; Ngd. : Nguyễn Khắc Mão by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nha Khí tượng, 1965
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 551.5 DOV 1965. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 551.5 DOV 1965.
|
|
|
Khí tượng vật lý / Nguyễn Hướng Điền by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (94)Call number: 551.56 NG-Đ 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 551.56 NG-Đ 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 551.56 NG-Đ 2002, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|
|
|
Chỉnh lý số liệu quan trắc khí tượng
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nha Khí tượng, 19??
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 551.5 CHI 19??, ...
|
|
|
|
|
|
Khí tượng Synop : phần cơ sở / Trần Công Minh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (48)Call number: 551.5 TR-M 2004, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 551.5 TR-M 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 551.5 TR-M 2004. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (2).
|
|
|
Mã luật khí tượng bề mặt
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: [s.l.] : Nha Khí tượng, 1971
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 551.5 MAL 1971.
|
|
|
Mã luật khí tượng bề mặt
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nha Khí tượng, 1971
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 551.5 MAL 1971.
|
|
|
新编十万个为什么: 气象
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Chinese
Publication details: 广西: 广西科学技术 1992
Title translated: Biên soạn mới bộ sách 10 vạn câu hỏi vì sao: Khí tượng.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 551.5 BIE 1992.
|
|
|
Quan trắc điều tra cơ bản về khí tượng thủy văn Việt Nam / Dương Văn Khánh by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Tài nguyên-Môi trường và Bản đồ Việt Nam, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 551.57 DU-K 2018, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 551.57 DU-K 2018, ...
|
|
|
Mùa bão năm 1964 / Nguyễn Xiển by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nha Khí tượng, 1965
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 551.55 NG-X 1965, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 551.55 NG-X 1965.
|
|
|
Những điều cơ bản của khí tượng học và khí hậu học / S.I. Cốtxtin by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nha Khí tượng, 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 551 COT 1963. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 551 COT 1963.
|
|
|
Khí tượng học / G.P. Đubinski ; Ngd. : Phan Tất Đắc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nha Khí tượng, 1962
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 551.5 ĐUB 1962, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 551.5 ĐUB 1962, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 551.5 ĐUB 1962, ...
|
|
|
Dự báo khí tượng nông nghiệp / E.S. Vlanôva ; Ngd. : Lê Văn Hội by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nha Khí tượng, 1964
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 551.5 VLA 1964, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 551.5 VLA 1964.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Hướng dẫn quan trắc bức xạ cho trạm khí tượng thủy văn
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nha Khí tượng, 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 551.57 HUO 1963.
|