Results
|
|
|
|
|
Quản lý môi trường / Đ. Keith Đenton ; Ngd. : Lê Trung Phương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Trung tâm TTKHKT hoá chất, 1999
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 363.7 ĐEN 1999, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 363.7 ĐEN 1999, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 363.7 ĐEN 1999, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 363.7 ĐEN 1999, ...
|
|
|
Môi trường = Environment (Các công trình nghiên cứu). Tập 3
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT , 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 363.7 MOI(3) 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 363.7 MOI(3) 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 363.7 MOI(3) 1998, ...
|
|
|
Kỹ thuật môi trường / Cb. : Hoàng Kim Cơ by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 628 KYT 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 628 KYT 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 628 KYT 2001.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Sinh thái môi trường ứng dụng = Applied Environmental Ecology / Lê Huy Bá, Lâm Minh Triết by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 304.2 LE-B 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 304.2 LE-B 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 304.2 LE-B 2000, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
Tiến tới môi trường bền vững : Tài liệu hướng dẫn giáo viên giảng dạy về giáo dục môi trường
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (153)Call number: 363.7007 TIE 1995, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 363.7007 TIE 1995, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 363.7007 TIE 1995, ... Phòng DVTT Tổng hợp (5)Call number: 363.7007 TIE 1995, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: Checked out (1). Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
<100=Một trăm> câu hỏi về mối liên hệ môi trường và sức khoẻ / Nguyễn Văn Tảo by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thanh niên, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 613.1 NG-T 2003, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 613.1 NG-T 2003. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 613.1 NG-T 2003. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 613.1 NG-T 2003.
|
|
|
|
|
|
地球環境がわかる : 地球で今なにが起きているのか どう行動するかを考える脱炭素時代の入門書/ 西岡秀三, 宮﨑忠國, 村野健太郎 著 by
Material type: Text; Format:
microfiche
Language: Japanese
Publication details: 東京 : 技術評論社, 2023
Title translated: Chikyū kankyō ga wakaru : chikyū de ima nani ga okite iru noka dō kōdō suruka o kangaeru datsu tanso jidai no nyūmonsho /.
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 363.7 NIS 2023.
|
|
|
Độc học môi trường và sức khoẻ con người / Trịnh Thị Thanh by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 615.9 TR-T 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 615.9 TR-T 2000, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 615.9 TR-T 2000, ... Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (2).
|
|
|
Giáo trình kinh tế môi trường / Hoàng Xuân Cơ by
Edition: Tái bản lần 5
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (81)Call number: 333.7 HO-C 2010, ...
|
|
|
Chiến lược và chính sách môi trường / Lê Văn Khoa, Nguyễn Ngọc Sinh, Nguyễn Tiến Dũng by
Edition: In lần thứ 2
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQG, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (9)Call number: 363.7 LE-K 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (4)Call number: 363.7 LE-K 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.7 LE-K 2001.
|
|
|
Cơ sở khoa học môi trường / Lưu Đức Hải by
Edition: In lần 6.
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2009
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (52)Call number: 363.7 LU-H 2009, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 363.7 LU-H 2009. Not available: Phòng DVTT KHTN & XHNV: In transit (1).
|
|
|
|