Results
|
|
|
|
|
Pascal : lý thuyết - bài tập cơ bản và nâng cao / Cb. : Mai Hà by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giao thông vận tải, 1995
Other title: - Trung tâm Khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (51)Call number: 005.13 PAS 1995, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 005.13 PAS 1995, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 005.13 PAS 1995, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 005.13 PAS 1995.
|
|
|
Practical programming in Tcl and Tk / Brent B. Welch. by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Upper Saddle River, N.J. : Pentice Hall PTR, c1995
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 005.13/3 WEL 1995.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Java for dummies : quick reference / by Doug Lowe. by Series: --For dummies
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Publication details: Hoboken, N.J. : Wiley, 2012
Other title: - Java quick reference for dummies
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 005.13/3 LOW 2012. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 005.13/3 LOW 2012.
|
|
|
Foxpro ngôn ngữ lập trình quản lí / Hoàng Chí Thành by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHQGHN, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 005.133 HO-T 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 005.133 HO-T 2002.
|
|
|
|
|
|
Введение в программирование / С.С. Лавров by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Russian
Publication details: М. : Наука, 1973
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 005.13 ЛАВ 1973, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Gỡ rối cho người lập trình Visual Basic
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 005.13 GOR 2000. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 005.13 GOR 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 005.13 GOR 2000, ...
|
|
|
Giáo trình ngôn ngữ lập trình C / Phan Thanh Toàn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Đại học Sư phạm, 2018
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 005.133 PH-T 2018.
|
|
|
Ngôn ngữ lập trình Pascal / Quách Tuấn Ngọc by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 005.133 QU-N 1996, ...
|
|
|
Bài tập lập trình ngôn ngữ C / Nguyễn Thanh Thủy by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2007
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 005.133076 NG-T 2007.
|
|
|
Tự học C++ trong 21 ngày : ấn bản mới 2001
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Tp.Hồ Chí Minh : Nxb.Trẻ , 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (4)Call number: 005.13 TUH 2001, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 005.13 TUH 2001, ... Phòng DVTT Tổng hợp (4)Call number: 005.13 TUH 2001, ...
|
|
|
Ngôn ngữ lập trình C++ dành cho sinh viên : Lý thuyết / Tống Đình Quỳ by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Thống kê , 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (8)Call number: 005.133 TO-Q 2000, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 005.133 TO-Q 2000. Phòng DVTT Tổng hợp (9)Call number: 005.133 TO-Q 2000, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).
|
|
|
Lập trình bằng hợp ngữ : ngôn ngữ Assembly / Ngô Diên Tập by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học kỹ thuật, 1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (5)Call number: 005.13 NG-T 1998, ... Phòng DVTT Mễ Trì (2)Call number: 005.13 NG-T 1998, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 005.13 NG-T 1998, ... Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).
|
|
|
Lập trình Pascal. Tập 2 / Bùi Việt Hà by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Giáo dục, 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (92)Call number: 005.133 BU-H(2) 2004, ...
|