Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Lý thuyết các quá trình luyện kim / Cb. : Bùi Văn Mưu ; Nguyễn Văn Hiền, ... by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 669 LYT 2006. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 669 LYT 2006. Phòng DVTT Thanh Xuân (4)Call number: 669 LYT 2006, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Unconventional petroleum geology / Caineng Zou. by
Edition: 1st ed.
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Burlington, MA : Elsevier, 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 553.2/82 ZOU 2013.
|
|
|
|
|
|
Động cơ đốt trong / Hoàng Minh Tác by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHSP, 2003
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 621.43 HO-T 2003. Phòng DVTT Thanh Xuân (1)Call number: 621.43 HO-T 2003.
|
|
|
Future fuels for general aviation / Ed.: Kurt H. Strauss, Cesar Gonzales by Series: STP ; 1048
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: English
Publication details: Philadelphia, PA : ASTM, c1989
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 629.134/351 FUT 1989. Phòng DVTT Thanh Xuân (4)Call number: 629.134/351 FUT 1989, ...
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nghiên cứu đánh giá tiềm năng và phương án công nghệ sử dụng năng lượng sinh khối nông nghiệp một số tỉnh vùng đồng bằng Bắc bộ : Đề tài NCKH. QG.08.17 / Trần Văn Quy by
- Trần, Văn Quy, 1960-
- Hoàng, Ngọc Quang
- Hoàng, Thị Huê
- Lưu, Đức Hải, 1953-
- Nguyễn, Xuân Huân
- Phạm, Khánh Toàn
- Phạm, Thị Mai, 1960-
- Trần, Thiện Cường, 1976-
- Trần, Thị Quỳnh
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHTN, 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Cầu Giấy (1)Call number: 333.7 TR-Q 2010.
|
|
|
|
|
|
|