Results
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nghiên cứu làm chủ công nghệ và thiết kế, chế tạo hệ thống chuyển đổi công suất chuyên dụng cho thiết bị điện gió nhỏ gọn hiệu năng cao (CART): Đề tài NCKH.QG. 17.68 / Phạm Mạnh Thắng by
- Phạm, Mạnh Thắng
- Hoàng, Văn Mạnh
- Đỗ, Nam
- Đặng, Anh Việt
- Bùi, Hồng Sơn
- Nguyễn, Ngọc Linh
- Hoàng, Xuân Cơ
- Phạm, Thị Thu Hà
- Trần, Thanh Tùng
- Ngô, Anh Tuấn
- Pokorny, Jarolav
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Trường Đại học Công nghệ, 2019
Dissertation note: Đề tài NCKH. -- Trường Đại học Công nghệ. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 621.3 PH-T 2019.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Nghệ sĩ điện ảnh các dân tộc Liên bang Xô Viết / Đăng Bẩy by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Sân khấu, 2020
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 791.43028092247 ĐA-B 2020.
|
|
|
Từ điển công nghệ sinh học : Việt - Pháp - Anh / Nguyễn Ngọc Hải by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 660.603 NG-H 1997. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 660.603 NG-H 1997. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 660.603 NG-H 1997. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 660.603 NG-H 1997.
|
|
|
|
|
|
Nghệ thuật thứ bảy / Hội Điện ảnh Việt Nam by
Material type: Continuing resource; Format:
print
Language: Vietnamese
Publication details: 1996-1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 778.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ điển vật lý và công nghệ cao Anh-Việt và Việt-Anh : khoảng 12.000 từ / Cb. : Vũ Đình Cự by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 530.03 TUĐ 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 530.03 TUĐ 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 530.03 TUĐ 2001, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (2).
|
|
|
|