Refine your search

Your search returned 18 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Từ điển khoa học và công nghệ Anh - Việt: khoảng 125.000 thuật ngữ = English -Vietnamese dictionary of science and technology: Khoảng 60.000 mục từ
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT , 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 603 TUĐ 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 603 TUĐ 2006.

Về văn học và nghệ thuật : những bài phát biểu của đồng chí Tố Hữu. Lưu hành nội bộ by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá, 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 895.922134 TO-H 1972, ...

Minh chứng kết quả đề tài Khoa học và Công nghệ cấp Đại học Quốc gia: Phát triển các kỹ thuật biểu diễn cử chỉ, trạng thái khuôn mặt 3D phục vụ cho bài toán xây dựng tiếp viên ảo : Đề tài NCKH.QG.17.43 / Vũ Việt Vũ ; Đỗ Hồng Quân ...[et al.] by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Viện Công nghệ Thông tin , 2019
Dissertation note: Đề tài NCKH. Viện Công nghệ Thông tin. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 006.693 VU-V 2019.

Nghiên cứu làm chủ công nghệ và thiết kế, chế tạo hệ thống chuyển đổi công suất chuyên dụng cho thiết bị điện gió nhỏ gọn hiệu năng cao (CART): Đề tài NCKH.QG. 17.68 / Phạm Mạnh Thắng by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Trường Đại học Công nghệ, 2019
Dissertation note: Đề tài NCKH. -- Trường Đại học Công nghệ. Đại học Quốc gia Hà Nội, 2019
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 621.3 PH-T 2019.

Thăng Long - Hà Nội tuyển tập công trình nghiên cứu văn học nghệ thuật. Tập 2 / Tuyển chọn và giới thiệu: Trần Nho Thìn ; Tham gia tổ chức bản thảo: Vũ Văn Quân, Đỗ Thị Hương Thảo by Series: Tủ sách Thăng Long 1000 năm
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Hà Nội , 2010
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 895.92209 THA(2) 2010, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 THA(2) 2010. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 895.92209 THA(2) 2010. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92209 THA(2) 2010.

Mẫu mực nghệ thuật của chủ nghĩa xét lại hiện đại : Bình luận về phim ảnh và ngôn luận của G. Chu-khơ-rai / Trương Quang Niên by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Bắc Kinh : Ngoại văn, 1964
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 778.5 TR-N 1964.

Đề tài chiến tranh cách mạng trong điện ảnh : tài liệu nghiên cứu khuynh hướng, quan điểm nghệ thuật điện ảnh
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H., 1980
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 791.43 ĐET 1980.

Các loại hình nghệ thuật / V. Kô-Gi-Nốp ; Ngd. : Bùi Khánh Thế ; Hđ. : Nguyễn Nhất Thẩm by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn hoá nghệ thuật, 1963
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 701 KOG 1963. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 701 KOG 1963.

Hình ảnh người Hà Nội trong văn học - nghệ thuật cận và hiện đại / Cb. : Vũ Khiêu, Bằng Việt, Nguyễn Vinh Phúc by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Văn học, 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.92209 HIN 2005, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 895.92209 HIN 2005. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 895.92209 HIN 2005, ... Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 895.92209 HIN 2005.

Từ điển văn phòng và nghề thư ký Anh - Pháp - Việt = English - French - Vietnamese Disrtionary Of office And Secretariat
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 651.03 TUĐ 1997, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 651.03 TUĐ 1997. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 651.03 TUĐ 1997. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).

Nghệ sĩ điện ảnh các dân tộc Liên bang Xô Viết / Đăng Bẩy by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Sân khấu, 2020
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 791.43028092247 ĐA-B 2020.

Từ điển công nghệ sinh học : Việt - Pháp - Anh / Nguyễn Ngọc Hải by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 660.603 NG-H 1997. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 660.603 NG-H 1997. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 660.603 NG-H 1997. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 660.603 NG-H 1997.

Từ điển kỹ thuật tổng hợp và công nghệ cao Anh - Việt : khoảng 120.000 thuật ngữ / Ban từ điển Nhà xuất bản khoa học và kỹ thuật by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT , 2005
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 603 TUĐ 2005.

Nghệ thuật thứ bảy / Hội Điện ảnh Việt Nam by
Material type: Continuing resource Continuing resource; Format: print
Language: Vietnamese
Publication details: 1996-1998
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 778.

Từ điển công nghệ thông tin điện tử viễn thông Anh - Việt : khoảng 30.000 thuật ngữ, có giải thích và minh họa by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHKT , 2004
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 004.03 TUĐ 2004. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 004.03 TUĐ 2004.

Từ điển bách khoa công nghệ thông tin và kỹ thuật máy tính Anh Việt = English Vietnamese encyclopedia of information technology and computing engineering / Cb. : Quang Hùng, Tạ Quang Huy by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : GTVT, 2006
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 004.03 QU-H 2006. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 004.03 QU-H 2006. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 004.03 QU-H 2006. Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (1).

Từ điển vật lý và công nghệ cao Anh-Việt và Việt-Anh : khoảng 12.000 từ / Cb. : Vũ Đình Cự by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Khoa học và kỹ thuật, 2001
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 530.03 TUĐ 2001, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 530.03 TUĐ 2001. Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 530.03 TUĐ 2001, ... Not available: Phòng DVTT Mễ Trì: In transit (2).

Hồ Chí Minh với văn nghệ sĩ - văn nghệ sĩ với Hồ Chí Minh. Tập 8, tác phẩm văn học nghệ thuật về Hồ Chí Minh (Văn xuôi - Kịch bản sân khấu - Kịch bản điện ảnh)
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Hội nhà văn , 2013
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 335.4346 HO-C(HOC.8) 2013, ... Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 335.4346 HO-C(HOC.8) 2013. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 335.4346 HO-C(HOC.8) 2013. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 335.4346 HO-C(HOC.8) 2013.

Pages