Results
|
|
|
|
|
|
|
|
Sâu hại rừng và cách phòng trừ / Đặng Vũ Cẩn by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông thôn, 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 632.7 ĐA-C 1972. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 632.7 ĐA-C 1972.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ngọn cờ giải phóng
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.2597075 NGO 1974.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phòng và chữa bệnh tại gia đình
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đà Nẵng : Bệnh viện Đà Nẵng, 1986
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 615 PHO 1986.
|
|
|
Phòng trị bệnh cá / Ngô Quang Phẩm by
Material type: Text; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông thôn, 1961
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 639.2 NG-P 1961.
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Phong cách nghệ thuật Nguyễn Minh Châu / Tôn Phương Lan by
Edition: Tái bản lần 1, có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 895.922334 NG-C(TO-L) 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 895.922334 NG-C(TO-L) 2002, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.922334 NG-C(TO-L) 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 895.922334 NG-C(TO-L) 2002, ...
|
|
|
Mỹ thuật châu Á : quy pháp tạo hình và phong cách / Ngd. : Huỳnh Ngọc Trảng, Phạm Thiếu Hương by
Material type: Text; Format:
print
; Literary form:
Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Mỹ thuật, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 709.15 MYT 1997. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 709.15 MYT 1997. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 709.15 MYT 1997. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 709.15 MYT 1997.
|