Refine your search

Your search returned 152 results.

Not what you expected? Check for suggestions
Sort
Results
Đọc vị khách hàng : 4 phong cách bán hàng chinh phục người mua / Michael Wilkinson ; Dịch: Tùng Linh by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : LĐXH, 2011
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (2)Call number: 658.85 WIL 2011, ...

Phong trào Duy Tân Mậu Tuất Trung Quốc cuối thế kỷ XIX : Khát vọng phát triển và hội nhập : Đề tài NCKH. QX 97.07 / Nguyễn Văn Hồng by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : ĐHKHXH & NV, 2000
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 951 NG-H 2000.

Sâu hại rừng và cách phòng trừ / Đặng Vũ Cẩn by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông thôn, 1972
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 632.7 ĐA-C 1972. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 632.7 ĐA-C 1972.

Lịch sử phong trào công nhân và công đoàn Việt Nam : sơ thảo lần thứ nhất (1860-1945) / Ban nghiên cứu lịch sử công đoàn Việt Nam
Edition: In lần thứ 3
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Lao động, 1977
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.703 LIC 1977. Phòng DVTT Ngoại ngữ (2)Call number: 959.703 LIC 1977, ...

Tư tưởng Mác-Lênin và phong trào cách mạng của các dân tộc ở Đông Dương / S. Rôstôpxki by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1961
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 959 ROS 1961. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959 ROS 1961.

Phòng và chữa một số bệnh ở rừng núi / Nguyễn Quang Cừ by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Y học, 1975
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 614.4 NG-C 1975.

Ngọn cờ giải phóng
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1974
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 324.2597075 NGO 1974.

Cách mạng tháng 10 và phong trào giải phóng dân tộc
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1987
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 947.084 CAC 1987.

Chiến tranh thế giới lần thứ 2 và cuộc vận động giải phóng dân tộc Việt Nam / Văn Phong, Nguyễn Kiến Giang by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Sự thật, 1962
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.704 VA-P 1962.

Con đường giải phóng của phụ nữ Việt Nam / Nguyễn Thị Thập by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 1960
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 959.7 NG-T 1960.

Những ngày đầu : Hồi ký cách mạng của các đồng chí cứu quốc quân và giải phóng quân
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Việt Bắc : Dân tộc Việt Bắc, 1965
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (2)Call number: 895.922803 NHU 1965, ...

Ba cuộc cách mạng với vấn đề giải phóng phụ nữ / Dương Thoa by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Phụ nữ, 1976
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (3)Call number: 335.4346 DU-T 1976, ...

Mỹ thuật Hy Lạp & La Mã : quy pháp tạo hình và phong cách / Ngd. : Huỳnh Ngọc Trảng, Phạm Thiếu Hương by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Mỹ thuật, 1996
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 709.1495 MYT 1996. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 709.1495 MYT 1996. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 709.1495 MYT 1996. Not available: Phòng DVTT Tổng hợp: Checked out (1).

Phòng và chữa bệnh tại gia đình
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Đà Nẵng : Bệnh viện Đà Nẵng, 1986
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 615 PHO 1986.

Phòng trị bệnh cá / Ngô Quang Phẩm by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông thôn, 1961
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 639.2 NG-P 1961.

Cỏ dại và biện pháp phòng trừ / Phùng Đăng Chinh, Dương Hữu Tuyền, Lê Trường by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nông nghiệp, 1978
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 632.5 PH-C 1978. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 632.5 PH-C 1978.

Phòng thủ thương hiệu : cách các công ty thông minh sử dụng chiến lược phòng thủ để chống lại các cuộc tấn công cạnh tranh / Tim Calkins ; Dịch: Nguyễn Hạo Nhiên, Nguyễn Hường by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : TP. Hồ Chí Minh, 2017
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 658.827 CAL 2017.

Sự thật về ung thư: Hiểu đúng, chữa đúng và phòng ngừa đúng = The truth about cancer: What you need to know about cancer's history, treatment and prevention / Ty M. Bollinger ; Nguyệt Minh dịch by
Material type: Text Text; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: Hà Nội : Hồng Đức, 2020
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT HT2 (1)Call number: 616.994 BOL 2020.

Phong cách nghệ thuật Nguyễn Minh Châu / Tôn Phương Lan by
Edition: Tái bản lần 1, có sửa chữa, bổ sung
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : KHXH, 2002
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (6)Call number: 895.922334 NG-C(TO-L) 2002, ... Phòng DVTT Mễ Trì (3)Call number: 895.922334 NG-C(TO-L) 2002, ... Phòng DVTT Ngoại ngữ (4)Call number: 895.922334 NG-C(TO-L) 2002, ... Phòng DVTT Tổng hợp (3)Call number: 895.922334 NG-C(TO-L) 2002, ...

Mỹ thuật châu Á : quy pháp tạo hình và phong cách / Ngd. : Huỳnh Ngọc Trảng, Phạm Thiếu Hương by
Material type: Text Text; Format: print ; Literary form: Not fiction
Language: Vietnamese
Publication details: H. : Nxb. Mỹ thuật, 1997
Availability: Items available for loan: Phòng DVTT KHTN & XHNV (1)Call number: 709.15 MYT 1997. Phòng DVTT Mễ Trì (1)Call number: 709.15 MYT 1997. Phòng DVTT Ngoại ngữ (1)Call number: 709.15 MYT 1997. Phòng DVTT Tổng hợp (1)Call number: 709.15 MYT 1997.

Pages