000 | 01436nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000050 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172911.0 | ||
008 | 101206 000 0 eng d | ||
035 | _aVNU970000052 | ||
039 | 9 |
_a201608091843 _bbactt _c201502071511 _dVLOAD _c201404240102 _dVLOAD _y201012061458 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a346.597092 _bLUA 1996 _223 |
090 |
_a346.597092 _bLUA 1996 |
||
094 | _a67.69(1) | ||
245 | 0 | 0 | _aLuật đầu tư nước ngoài tại Việt Nam |
260 |
_aH. : _bChính trị Quốc gia, _c1996 |
||
300 | _a38 tr. | ||
520 | _aCăn cứ vào Hiến pháp Nước CHXHCN Việt nam, Luật naỳ quy định về đầu tư trực tiếp Nước ngoài tại Việt nam, bao gồm những Luật về đầu tư phục vụ cho việc công nghiệp hoá, hiện đại hoá, phát triển kinh tế quốc dân trên cơ sở khai thác và sử dụng có hiệu quả các nguồn lực của Đất nước. | ||
653 | _aLuật pháp | ||
653 | _aLuật đầu tư | ||
653 | _aPháp luật Việt Nam | ||
653 | _aĐầu tư nước ngoài | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.M.Hải | ||
913 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 |
_aVV-D2/00063-65 _bVV-M2/00050-53 |
||
928 |
_aVV-D4/00051-52 _bVV-M4/00038-40 |
||
928 | _aVV-D5/00080-82 | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c296061 _d296061 |