000 | 01282nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000266 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172912.0 | ||
008 | 101206s1970 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950000280 | ||
039 | 9 |
_a201808031044 _bmetri1 _c201610110941 _dyenh _c201610110940 _dyenh _c201610110938 _dyenh _y201012061500 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a511 _bTA-Đ(1) 1970 _214 |
090 |
_a511 _bTA-Đ(1) 1970 |
||
094 | _a22.151.5z73 | ||
100 | 1 | _aTạ, Ngọc Đạt | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình toán học cao cấp. _nPhần 1, _pHình học giải tích. Dùng trong các trường đại học kĩ thuật / _cTạ Ngọc Đạt, Tạ Văn Đĩnh, Ngô Đình Hiên |
260 |
_aH. : _bĐH và THCN, _c1970 |
||
300 | _a136 tr. | ||
520 | _aTrình bày các khái niệm của hình học giải tích trong chương trình toán học cao cấp cho các trường đại học kĩ thuật. | ||
653 | _aHình học giải tích | ||
653 | _aToán cao cấp | ||
700 | 1 | _aNgô, Đình Hiên | |
700 | 1 |
_aTạ, Văn Đĩnh, _d1933- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-ĐT/00165 | |
942 | _1 | ||
999 |
_c296064 _d296064 |