000 | 01198nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000435 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172912.0 | ||
008 | 101206s1976 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950000455 | ||
039 | 9 |
_a201808081146 _bmetri1 _c201610210932 _dhaultt _c201502071517 _dVLOAD _c201404240106 _dVLOAD _y201012061501 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a570 _bVOR 1976 _223 |
090 |
_a570 _bVOR 1976 |
||
094 | _a28.0 | ||
100 | 1 | _aVoronov, A.D. | |
245 | 1 | 0 |
_aĐịa lý sinh vật / _cA.D.Voronov ; Ngd. : Đặng Ngọc Lân |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1976 |
||
300 | _a334 tr. | ||
520 | _aĐối tượng môn địa lý sinh vật và vị trí của nó trong hệ thống khoa học; Các quy luật cơ bản của địa lý sinh vật; Phân vùng thực vật, động vật, địa lý, sinh vật của địa cầu | ||
653 | _aSinh vật học | ||
653 | _aĐịa lý sinh vật | ||
700 | 1 |
_aĐặng, Ngọc Lân, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVL-ĐSV/00158 | |
942 | _1 | ||
999 |
_c296067 _d296067 |