000 | 01117nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000440 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172912.0 | ||
008 | 101206s1973 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950000460 | ||
039 | 9 |
_a201611031626 _bhaultt _c201502071517 _dVLOAD _c201404240106 _dVLOAD _y201012061501 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a571.2 _bFAR 1973 _214 |
090 |
_a571.2 _bFAR 1973 |
||
094 | _a28.57 | ||
100 | 1 | _aFarkas, G. | |
245 | 1 | 0 |
_aSinh lý trao đổi chất ở thực vật / _cG.Farkas ; Ngd. : Nguyễn Văn Uyển |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1973 |
||
300 | _a248 tr. | ||
520 | _aQuang hợp, hô hấp, trao đổi lipit, tự dưỡng đạm và lưu huỳnh, trao đổi axitamin, nucleotit, protit | ||
653 | _aSinh lý thực vật | ||
653 | _aThực vật | ||
653 | _aTrao đổi chất | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Văn Uyển, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVL-ĐSV/00128 | |
942 | _1 | ||
999 |
_c296068 _d296068 |