000 | 01331nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000587 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172912.0 | ||
008 | 101206s1978 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950000610 | ||
039 | 9 |
_a201701200912 _bhaultt _c201502071519 _dVLOAD _c201404240106 _dVLOAD _y201012061502 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a631.4 _bNGH(5) 1978 _223 |
090 |
_a631.4 _bNGH(5) 1978 |
||
094 | _a40.3 | ||
245 | 0 | 0 |
_aNghiên cứu đất phân. _nTập 5 |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1978 |
||
300 | _a375 tr. | ||
520 | _aĐặc tính vi sinh vật học của một số loại đất; Đặc điểm khoáng vật của một số loại đất chính ở Miền Bắc Việt Nam; Độ ẩm của đất; Thành phần các nguyên tố của các Axit mùn chiết từ một số đất chính; Cơ chế sự chuyển biến của nhôm và lân trong đất chua; Tác dụng của kali đối với lúa | ||
653 | _aThổ nhưỡng | ||
653 | _aĐất | ||
653 | _aĐặc tính vi sinh vật học | ||
653 | _aĐặc điểm khoáng vật | ||
653 | _aĐộ ẩm | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN-ĐSV/00753 | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c296073 _d296073 |