000 | 01311nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000000628 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172912.0 | ||
008 | 101206s1968 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950000652 | ||
039 | 9 |
_a201808301541 _bnhantt _c201808301541 _dnhantt _c201808301539 _dnhantt _c201808301539 _dnhantt _y201012061503 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a537 _bTIN 1968 _223 |
090 |
_a537 _bTIN 1968 |
||
094 | _a22.32 | ||
095 | _a6C2-127.2 | ||
245 | 0 | 0 | _aTính toán động cơ điện không đồng bộ ba pha và một pha công suất nhỏ |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1968 |
||
300 | _a248 tr. | ||
520 | _aPhương pháp tính toán các động cơ điện không đồng bộ công suất nhỏ ba pha và một pha mở máy bằng điện trở, điện dung, động cơ điện một pha làm việc bằng điện dung và động cơ điện cực có vòng ngắn mạch. | ||
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aĐiện dung | |
650 | 0 | _aĐiện trở | |
650 | 0 | _aĐộng cơ điện | |
650 | 0 | _aElectronics. | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVV-ĐL/00108 | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c296075 _d296075 |