000 | 01312nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001065 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172912.0 | ||
008 | 101206s1956 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950001101 | ||
039 | 9 |
_a201610281532 _bhaultt _c201502071525 _dVLOAD _c201404240115 _dVLOAD _y201012061507 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a570.1 _bIAG 1956 _214 |
090 |
_a570.1 _bIAG 1956 |
||
094 | _a87.0:20 | ||
100 | 1 | _aIagôđôpski, P.K. | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở lí luận của phương pháp vạn vật học / _cP.K. Iagôđôpski ; Ngd. : Nguyễn Văn Chiển |
260 |
_aH. : _bBộ Giáo dục, _c1956 |
||
300 | _a86 tr. | ||
520 | _aXây dựng cơ sở của phương pháp vạn vật học trên những cơ sở của học thuyết Mác, Ăngghen, Lênin | ||
653 | _aKhoa học sự sống | ||
653 | _aPhương pháp vạn vật học | ||
700 | 1 |
_aNguyễn, Văn Chiển, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
913 | 1 | _aĐặng Tân Mai | |
914 | 1 |
_aData KHCN _bThư mục kỉ niệm 100 năm ĐHQGHN |
|
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN258-59ĐSV | |
942 | _1 | ||
961 | 1 |
_aĐHTHHN _bKhoa Địa lý - Địa chất |
|
999 |
_c296087 _d296087 |