000 | 01386nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001385 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172912.0 | ||
008 | 101206s1975 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950001424 | ||
039 | 9 |
_a201610111122 _bhaultt _c201502071528 _dVLOAD _c201404240117 _dVLOAD _y201012061509 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a551.48 _bKLI 1975 _214 |
090 |
_a551.48 _bKLI 1975 |
||
094 | _a26.222.0 | ||
100 | 1 | _aKlibasev, K. P. | |
245 | 1 | 0 |
_aTính toán thuỷ văn / _cK. P. Klibasev, I. F. Goroskov ; Ngd. : Ngô Đình Tuấn, Lê Thạc Cán |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1975 |
||
300 | _a484 tr. | ||
520 | _aĐịa lí thuỷ văn sông ngòi; Đặc trưng khí tượng thuỷ văn của khu vực sông ngòi; Chuẩn dòng chảy năm; Tính toán dòng chảy năm; Xác định sự phân phối dòng chảy; Tính lưu lượng, tính bồi, lũ, lở | ||
653 | _aDòng chảy | ||
653 | _aKhí tượng thuỷ văn | ||
653 | _aThuỷ văn | ||
653 | _aĐịa lý thuỷ văn | ||
700 | 1 | _aGoroskov, I. F. | |
700 | 1 |
_aLê, Thạc Cán, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aNgô, Đình Tuấn, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN13ĐĐ | |
942 | _1 | ||
999 |
_c296097 _d296097 |