000 | 01188nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000001560 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172912.0 | ||
008 | 101206s1981 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950001605 | ||
039 | 9 |
_a201711241205 _bhaianh _c201611091443 _dhaultt _c201502071531 _dVLOAD _c201404240117 _dVLOAD _y201012061511 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a665.5 _bHO-B 1981 _223 |
090 |
_a665 _bHO-B 1981 |
||
094 | _a35.54-309 | ||
100 | 1 | _aHoàng, Văn Bính | |
245 | 1 | 0 |
_aVệ sinh trong bảo quản và sử dụng dầu khí / _cHoàng Văn Bính |
260 |
_aH. : _bY học, _c1981 |
||
300 | _a111 tr. | ||
520 | _aDầu mỏ và các công tác liên quan đến dầu khí; Những yếu tố ảnh hưởng đến sức khoẻ công nhân khi khái thác dầu khí; các trạng thái nhiễm độc do dầu khí; Các biện pháp phòng độc. | ||
653 | _aDầu khí | ||
653 | _aDầu mỏ | ||
653 | _aVệ sinh lao động | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN268ĐL | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c296101 _d296101 |