000 00835nam a2200349 a 4500
001 vtls000004932
003 VRT
005 20240802172914.0
008 101206s19?? cc rb 000 0 chi d
035 _aVNU970005256
039 9 _a201611231641
_bhaultt
_c201502071617
_dVLOAD
_c201404240155
_dVLOAD
_y201012061535
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _aChi
044 _aCN
082 0 4 _a580
_bNGA 19??
_223
090 _a580
_bNGA 19??
245 _aNga Hán danh từ địa lí thực vật
260 _aB. :
_bKhoa học ,
_c19??
300 _a37 tr.
653 _aDanh từ
653 _aSinh vật
653 _aThực vật
653 _aTừ điển
653 _aĐịa lí
900 _aTrue
911 _aL.B.Lâm
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 _adH45T2
942 _2
999 _c296197
_d296197