000 00833nam a2200337 a 4500
001 vtls000005025
003 VRT
005 20240802172914.0
008 101206s1992 vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU970005364
039 9 _a201611080938
_bbactt
_c201611031012
_dbactt
_c201502071626
_dVLOAD
_c201404240152
_dVLOAD
_y201012061535
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _avie
044 _aVN
082 0 4 _a315.97
_bHAN 1992
_223
090 _a315.97
_bHAN 1992
245 0 0 _aHà nội niên giám thống kê 1991
260 _aH. :
_bCục thống kê,
_c1992
300 _a148 tr.
653 _aKinh tế
653 _aNiên giám
653 _aVăn hoá
653 _aXã hội
900 _aTrue
911 _aL.B.Lâm
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 _adV225T2
942 _2
999 _c296204
_d296204