000 00872nam a2200337 a 4500
001 vtls000005098
003 VRT
005 20240802172914.0
008 101206s1990 vm rb 000 0 vie d
035 _aVNU970005449
039 9 _a201711201641
_bhaultt
_c201705051646
_dbactt
_c201609220906
_dnbhanh
_c201502071627
_dVLOAD
_y201012061536
_zVLOAD
040 _aVNU
041 _avie
082 0 4 _a495.92211
_bNH-Y 1990
_223
090 _a495.922
_bNH-Y 1990
100 0 _aNhư ý
245 1 0 _aSách tra cứu chữ viết tắt /
_cNhư ý, Mai Xuân Huy
260 _aH. :
_bKHXH,
_c1990
300 _a338 tr.
653 _aChữ viết tắt
653 _aSách tra cứu
653 _aViệt Nam
700 1 _aMai Xuân Huy
900 _aTrue
911 _aL.B.Lâm
925 _aG
926 _a0
927 _aSH
928 1 _adV66T2
942 _2
999 _c296209
_d296209