000 | 01038nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000007834 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172916.0 | ||
008 | 101206s1960 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU970008236 | ||
039 | 9 |
_a201704041536 _bhaianh _c201603171243 _dhaianh _c201502071656 _dVLOAD _c201404240229 _dVLOAD _y201012061600 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a895.92283408 _bTRO 1960 _223 |
090 |
_a895.92283408 _bTRO 1960 |
||
094 | _a84(1)7-49 | ||
245 | 1 | 0 |
_aTrong lòng Hà Nội : _bhồi ký kháng chiến thủ đô / _cTiến Đức, ... |
260 |
_aH. : _bSở văn hoá Hà Nội, _c1960 |
||
300 | _a64 tr. | ||
653 | _aTùy bút | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 0 | _aTiến Đức | |
700 | 1 | _aNguyễn, Bắc | |
700 | 1 | _aNguyễn, Đức Lạc | |
700 | 1 | _aTrần, Sâm | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aP.T.Xuân | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN91ĐV | |
942 | _1 | ||
999 |
_c296303 _d296303 |