000 | 01003nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000008641 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172917.0 | ||
008 | 101206s1956 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980009081 | ||
039 | 9 |
_a201604221637 _byenh _c201502071704 _dVLOAD _c201404240239 _dVLOAD _y201012061607 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a891.73 _bAST(2) 1956 _214 |
090 |
_a891.73 _bAST(2) 1956 |
||
094 | _a84(2)7-44 | ||
100 | 1 | _aAstơrôpski, N. | |
245 | 1 | 0 |
_aThép đã tôi thế đấy. _nPhần 2 / _cN. Astơrôpski ; Ngd. : Thép Mới, Huy Vân |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c1956 |
||
300 | _a363 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
700 | 0 |
_aHuy Vân, _engười dịch |
|
700 | 0 |
_aThép mới, _d1925-1991, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.K.Thanh | ||
912 | _aThanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 0 | _aVN925ĐV | |
942 | _1 | ||
999 |
_c296334 _d296334 |