000 | 00963nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000008713 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172917.0 | ||
008 | 101206s1970 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980009156 | ||
039 | 9 |
_a201604211550 _byenh _c201502071705 _dVLOAD _c201404240237 _dVLOAD _y201012061608 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.922 2 _bBA-T 1970 _214 |
090 |
_a895.922 2 _bBA-T 1970 |
||
094 | _a84(1)7-6 | ||
100 | 1 | _aBành, Thông | |
245 | 1 | 0 |
_aBông sen trắng : _btập kịch ngắn / _cBành Thông, Thanh Bình, Ngọc Thọ |
260 |
_aH. : _bSở văn hoá Hà Nội, _c1970 |
||
300 | _a103 tr. | ||
653 | _aKịch | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
700 | 0 | _aNgọc Thọ | |
700 | 0 | _aThanh Bình | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aThanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 0 | _aVN2527ĐV | |
942 | _1 | ||
999 |
_c296337 _d296337 |