000 | 00957nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000008737 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172917.0 | ||
008 | 101206s1963 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980009180 | ||
039 | 9 |
_a201604221159 _byenh _c201502071705 _dVLOAD _c201404240239 _dVLOAD _y201012061608 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a891.73 _bOTX 1963 _214 |
090 |
_a891.73 _bOTX 1963 |
||
094 | _a84(2)7-44 | ||
100 | 1 | _aÔtxtơôpxki, A. | |
245 | 1 | 0 |
_aSống giữa tình thương : _btiểu thuyết / _cA. Ôtxtơôpxki ; Ngd. : Trang Hải Thạo |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c1963 |
||
300 | _a195 tr. | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aVăn học Nga | ||
700 | 0 |
_aTrang Hải Thạo, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.H.Trang | ||
912 | _aThanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 0 | _aVN1129ĐV | |
942 | _1 | ||
999 |
_c296340 _d296340 |