000 | 00973nam a2200361 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000008770 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172917.0 | ||
008 | 101206s1964 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980009213 | ||
039 | 9 |
_a201712050935 _bhaianh _c201604221156 _dyenh _c201502071705 _dVLOAD _c201404240240 _dVLOAD _y201012061608 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a891.93 _bTRU 1964 _214 |
090 |
_a891.93 _bTRU 1964 |
||
094 | _a84(47Ab)6-44 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTruyện ngắn Anbani / _cNgd. : Trương Chính, Hồng Dân Hoa |
260 |
_aH. : _bVăn học, _c1964 |
||
300 | _a302 tr. | ||
653 | _aTruyện ngắn | ||
653 | _aVăn học Anbani | ||
700 | 1 |
_aHồng, Dân Hoa, _engười dịch |
|
700 | 1 |
_aTrương, Chính, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
912 | _aThanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/02331 | |
928 | 1 | _aVN1180-81ĐV | |
942 | _1 | ||
999 |
_c296341 _d296341 |