000 | 01344nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000009196 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172917.0 | ||
008 | 101206s1996 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980009680 | ||
039 | 9 |
_a201808291611 _byenh _c201611241109 _dbactt _c201502071710 _dVLOAD _c201404240244 _dVLOAD _y201012061613 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a304.6 _bLE-T 1996 _223 |
090 |
_a304.6 _bLE-T 1996 |
||
094 | _a60.7 | ||
100 | 1 | _aLê, Thông | |
245 | 1 | 0 |
_aĐịa lý dân cư : _bDùng cho bồi dưỡng thường xuyên giáo viên / _cLê Thông, Nguyễn Minh Tuệ |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1996 |
||
300 | _a124 tr | ||
520 | _aTập trung những vấn đề chính của địa lý dân cư giúp giáo viên địa lý PTTH nắm vững hơn các kiến thức hỗ trợ cũng như kiến thức nhất định về khái niệm dân số học. | ||
650 | 0 | _aDân số | |
650 | 0 | _aDân số học | |
650 | 0 | _aĐịa lý dân số | |
650 | 0 | _aSociology. | |
650 | 0 |
_aPopulation _xSocial aspects |
|
700 | 1 | _aNguyễn, Minh Tuệ | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.M.Hải | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D1/00030-31 | |
928 | 1 | _aVV-D5/183-84 | |
942 | _1 | ||
999 |
_c296361 _d296361 |