000 | 01098nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012689 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172919.0 | ||
008 | 101206s1959 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU980015679 | ||
039 | 9 |
_a201712051706 _bhaianh _c201612121539 _dbactt _c201502071757 _dVLOAD _c201404240328 _dVLOAD _y201012061649 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a181.11 _bHAU 1959 _223 |
090 |
_a181 _bHAU 1959 |
||
094 | _a87.3(5Tq) | ||
095 | _a1T(N414) | ||
100 | 1 | _aHầu, Ngoại Lư | |
245 | 1 | 0 |
_aTư tưởng Lão Trang / _cHầu Ngoại Lư, Triệu Kỷ Bân, Đỗ Quốc Tường |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1959 |
||
300 | _a142 tr. | ||
653 | _aHệ tư tưởng | ||
653 | _aTriết học | ||
653 | _aTriết học Trung Quốc | ||
700 | 1 | _aTriệu, Kỷ Bân | |
700 | 1 | _aĐỗ, Quốc Tường | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.T.Thuận | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN-ĐTR/00250 | |
928 | 1 | _abVV-M4/05821 | |
942 | _1 | ||
999 |
_c296423 _d296423 |