000 | 00850nam a2200325 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000012919 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172919.0 | ||
008 | 101206s1973 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU970016297 | ||
039 | 9 |
_a201604141739 _byenh _c201502071759 _dVLOAD _c201404240334 _dVLOAD _y201012061651 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a895.922134 _bHU-C 1973 _214 |
090 |
_a895.922134 _bHU-C 1973 |
||
100 | 0 |
_aHuy Cận, _d1919-2005 |
|
245 | 1 | 0 |
_aChiến trường gần đến chiến trường xa : _btập thơ / _cHuy Cận |
260 |
_aH. : _bThanh niên, _c1973 |
||
300 | _a154 tr. | ||
653 | _aThơ | ||
653 | _aVăn học Việt Nam | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aM.T.Mùi | ||
912 | _aL.T.Mười | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c296429 _d296429 |