000 | 01066nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000014334 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172919.0 | ||
008 | 101206s1992 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU970020641 | ||
039 | 9 |
_a201701031111 _bbactt _c201502071817 _dVLOAD _c201404240349 _dVLOAD _y201012061704 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a324.251 _bGIA 1992 _223 |
090 |
_a324.251 _bGIA 1992 |
||
095 | _a327(N414) | ||
095 | _a33 | ||
100 | 1 | _aGiang, Trạch Dân | |
245 | 1 | 0 |
_aChủ nghĩa xã hội mang màu sắc Trung Quốc / _cGiang Trạch Dân ; Ngd. : Nguyễn Huy Quý, Lý Bằng |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1992 |
||
300 | _a152 tr. | ||
653 | _aChính trị | ||
653 | _aChủ nghĩa xã hội | ||
653 | _aTrung quốc | ||
700 | 1 |
_aLý, Bằng, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aNguyễn, Huy Quý, _d1937-, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aN.T.Thuận | ||
912 | _aN.H.Trang | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c296449 _d296449 |