000 | 00987nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000015347 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172919.0 | ||
008 | 101206s1956 ru rb 000 0 rus d | ||
035 | _aVNU960022257 | ||
039 | 9 |
_a201604271122 _bhaianh _c201502071831 _dVLOAD _c201404240400 _dVLOAD _y201012061712 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a949.7 _bNAM 1956 _214 |
090 |
_a949.7 _bNAM 1956 |
||
094 | _a66.2(0,6) | ||
245 | 0 | 0 | _aNam Tư xã hội chủ nghĩa |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1956 |
||
300 | _a38 tr. | ||
520 | _aTập hợp một số baì báo xuất bản ở Liên xô năm 1959 giới thiệu tình hình chính trị, xã hội và kinh tế của Nam tư. | ||
653 | _aLịch sử Nam Tư | ||
653 | _aXã hội chủ nghĩa | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.H.Huỳnh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN1650ĐS | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c296455 _d296455 |