000 | 01092nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000016853 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172919.0 | ||
008 | 101206s1977 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960023829 | ||
039 | 9 |
_a201711140921 _byenh _c201611251551 _dhaultt _c201502071846 _dVLOAD _c201404240417 _dVLOAD _y201012061725 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a597.89 _bTR-K 1977 _223 |
090 |
_a597 _bTR-K 1977 |
||
094 | _a28.693.3 | ||
100 | 1 | _aTrần, Kiên | |
245 | 1 | 0 |
_aĐời sống ếch nhái / _cTrần Kiên ...[et al.] |
260 |
_aH. : _bKHKT , _c1977 |
||
300 | _a138 tr. | ||
520 | _aHình thái, giải phẫu, sinh lí, sinh học của các loài ếch nhái và một số loài phổ biến ở miền Bắc Việt nam. | ||
653 | _aNhái | ||
653 | _aẾch | ||
700 | 1 | _aNguyễn, Quốc Thắng | |
700 | 1 | _aNguyễn, Văn Sáng | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aL.B.Lâm | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D1/02275 | |
942 | _1 | ||
999 |
_c296457 _d296457 |