000 | 01376nam a2200433 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000016895 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172919.0 | ||
008 | 101206s1979 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960023873 | ||
039 | 9 |
_a201808101629 _bhaianh _c201808101613 _dhaianh _c201808021147 _dbactt _c201711140916 _dyenh _y201012061725 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a620.11 _bRYC 1979 _223 |
090 |
_a620.1 _bRYC 1979 |
||
094 | _a28.4 | ||
100 | 1 | _aRychtera, M. | |
245 | 1 | 0 |
_aDự báo ăn mòn vật liệu kỹ thuật do vi sinh vật / _cM. Rychtera ... [et al.] ; Ngd. : Đinh Đức Nhuận |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1979 |
||
300 | _a116 tr. | ||
520 | _aAnh hưởng của khí quyển đến ăn mòn vật liệu kĩ thuật do vi sinh vật và dự báo ăn mòn vật liệu kĩ thuật do vi sinh vật trong điều kiện tự nhiên. | ||
650 | 0 | _aVi sinh vật | |
650 | 0 | _aVật liệu kim loại | |
650 | 0 | _aăn mòn kim loại | |
650 | 0 | _aMechatronics Engineering Technology | |
650 | 0 | _aMaterials | |
700 | 1 | _aGenovova, E. | |
700 | 1 | _aNaucova, B. | |
700 | 1 |
_aĐinh, Đức Nhuận, _engười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aL.B.Lâm | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D1/02213 | |
942 | _1 | ||
999 |
_c296460 _d296460 |