000 | 01370nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017036 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172919.0 | ||
008 | 101206s1971 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960024029 | ||
039 | 9 |
_a201808141716 _bhaultt _c201604271150 _dhaultt _c201502071848 _dVLOAD _c201404240423 _dVLOAD _y201012061726 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a543 _bALE(2) 1971 _214 |
090 |
_a543 _bALE(2) 1971 |
||
094 | _a24.4 | ||
100 | 1 | _aAlêcxeiep, V.N. | |
245 | 1 | 0 |
_aPhân tích định lượng. _nTập 2, _pPhân tích thể tích / _cV.N. Alêcxeiep ; Ngd. : Lê Thị Vinh |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1971 |
||
300 | _a294 tr. | ||
520 | _aPhân tích thể tích, phương pháp trung hoà, các ví dụ về định lượng, phương pháp oxy hoá khử, phương pháp pemanganat, Cromat, Iot, Bromat và phương pháp kết tủa tạo phức chất. | ||
650 | 0 | _aHoá phân tích | |
650 | 0 | _aPhân tích thể tích | |
650 | 0 | _aPhân tích định lượng | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
650 | 0 | _aChemistry, Analytic | |
700 | 1 | _aLê, Thị Vinh | |
900 | _aTrue | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aV-D0/05278-79,5283-88 | |
928 | 1 | _aVV-D1/02738 | |
942 | _1 | ||
999 |
_c296466 _d296466 |