000 | 01248nam a2200409 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017146 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172919.0 | ||
008 | 101206s1963 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960024157 | ||
039 | 9 |
_a201808161622 _bphuongntt _c201711141013 _dyenh _c201701201043 _dhaultt _c201605111623 _dhaultt _y201012061727 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a546.21 _bDIO(2) 1963 _223 |
090 |
_a546 _bDIO(2) 1963 |
||
094 | _a24d | ||
100 | 1 | _aDioghenop, G.G. | |
245 | 1 | 0 |
_aLịch sử tìm ra các nguyên tố hoá học. _nTập 2 / _cG.G. Dioghenop ; Ngd. : Hoàng Hạnh, Nguyễn Duy Ái |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1963 |
||
300 | _a184 tr. | ||
520 | _aNêu lịch sử tìm ra các nguyên tố thuộc các nhóm 4,5,6,7 và các nguyên tố siêu Urani. | ||
650 | 0 | _aNguyên tố hoá học | |
650 | 0 | _aHóa học vô cơ | |
650 | 0 | _aChemistry, Inorganic | |
650 | 0 | _aChemical Engineering and Technology | |
700 | 1 | _aHoàng, Hạnh | |
700 | 1 | _aNguyễn, Duy Ái | |
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aHoàng Thị Hòa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D1/02591 | |
942 | _1 | ||
999 |
_c296469 _d296469 |