000 | 01565nam a2200517 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000017540 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172920.0 | ||
008 | 101206 1974 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU960024617 | ||
039 | 9 |
_a201705111657 _bbactt _c201609261610 _dnbhanh _c201502071854 _dVLOAD _c201404240428 _dVLOAD _y201012061732 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a510 _bKOR(1) 1974 _223 |
090 |
_a510 _bKOR(1) 1974 |
||
094 | _a22.1z22 | ||
100 | 1 | _aKorn, G. | |
245 | 1 | 0 |
_aSổ tay toán học : _bđịnh nghĩa, định lý và công thức. _nTập 1 / _cG. Korn, T. Korn ; Ngd. : Phan văn Hạp ... [et al.] |
260 |
_aH. : _bĐH & THCN, _c1974 |
||
300 | _a603 tr. | ||
520 | _aGồm các định nghĩa, định lý và các công thức toán học cơ bản dùng làm tài liệu tra cứu cho các cán bộ khoa học, kỹ sư và học sinh đại học. | ||
653 | _aCông thức | ||
653 | _aGiải tích | ||
653 | _aHàm biến phức | ||
653 | _aHàm số | ||
653 | _aHình học giải tích | ||
653 | _aSổ tay | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aTích phân | ||
653 | _aVi phân | ||
653 | _aĐại số sơ cấp | ||
653 | _aĐịnh lý | ||
653 | _aĐịnh nghĩa | ||
700 | 1 | _aKorn, T. | |
700 | 1 | _aNguyễn, Trọng Bá | |
700 | 1 |
_aPhan, Văn Hạp, _d1939- |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aT.T.Hoa | ||
912 | _aL.M.Liên | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVV-D1/02803 | |
942 | _1 | ||
999 |
_c296473 _d296473 |