000 | 01382nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018170 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172920.0 | ||
008 | 101206s1961 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950025406 | ||
039 | 9 |
_a201808161631 _bphuongntt _c201608181109 _dhaultt _c201502071902 _dVLOAD _c201404240439 _dVLOAD _y201012061740 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a549 _bTEP 1961 _214 |
090 |
_a549 _bTEP 1961 |
||
094 | _a24.4:34.1/3 | ||
100 | 1 | _aTeplôukhôp, B.U. | |
245 | 1 | 0 |
_aPhân tích kim loại : _bphương pháp nhanh / _cB.U. Teplôukhôp ; Ngd. : Phạm Hoàng Thi, Trần Văn Thìn |
260 |
_aH. : _bCông nghiệp, _c1961 |
||
300 | _a288 tr. | ||
520 | _aNhững phương pháp phân tích thép hiện đại cho phép có độ nhanh cần thiết và độ chính xác cần thiết để tiến hành phân tích nhanh kim loại lỏng cũng như phân tích nhãn hiệu trước mẫu ở gần khi chuyển kim loại nóng vào phân xưởng cán. | ||
650 | 0 | _aKim loại | |
650 | 0 | _aPhương pháp phân tích | |
700 | 1 |
_aPhạm, Hoàng Thi, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aTrần, Văn Thìn, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN97ĐL | |
942 | _1 | ||
999 |
_c296488 _d296488 |