000 | 01355nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018203 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172920.0 | ||
008 | 101206s1975 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950025439 | ||
039 | 9 |
_a201707061048 _byenh _c201611111040 _dminhnguyen_tttv _c201502071903 _dVLOAD _c201404240437 _dVLOAD _y201012061740 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a536 _bBAZ 1975 _223 |
090 |
_a536 _bBAZ 1975 |
||
094 | _a22.36 | ||
100 | 1 | _aBazarôp, I.P. | |
245 | 1 | 0 |
_aNhiệt động lực học / _cI.P. Bazarôp ; Ngd. : Đặng Quang Khang |
260 |
_aH. : _bKHKT, _c1975 |
||
300 | _a511 tr. | ||
520 | _aLuận điểm xuất phát của nhiệt động lực học; Tính hạn chế, mối liên hệ hữu cơ với vật lí thống kê; Sự tồn tại của nhiệt độ âm tuyệt đối; Lí thuyết các hiện tượng tới hạn; Cơ sở của của nhiệt động lực học, quá trình bất thuận nghịch. | ||
653 | _aBiến đổi pha | ||
653 | _aNhiệt động lực học | ||
653 | _aĐịnh lí nhiệt | ||
700 | 1 |
_aĐặng, Quang Khang, _d1935-, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aN.V.Hành | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN01-02ĐL | |
942 | _1 | ||
999 |
_c296489 _d296489 |