000 | 01373nam a2200421 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018330 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172920.0 | ||
008 | 101206s1962 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950025574 | ||
039 | 9 |
_a201604211822 _bhaianh _c201502071904 _dVLOAD _c201404240434 _dVLOAD _y201012061742 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 1 | 4 |
_a930.1 _bBOR 1962 _214 |
090 |
_a930.1 _bBOR 1962 |
||
094 | _a63.4(0) | ||
100 | 1 | _aBorixcopxki, P.I. | |
245 | 1 | 0 |
_aCơ sở khảo cổ học / _cP.I. Borixcopxki ; Ngd. : Lê Thế Thép, Đặng Công Lý |
260 |
_aH. : _bGiáo dục, _c1962 |
||
300 | _a575 tr. | ||
520 | _aCác loại di tích khảo cổ cơ bản. Phương pháp điều tra và khai quật khảo cổ. Các giai đoạn lịch sử cơ bản về khoa học khảo cổ. Vấn đề nguồn gốc loài người. | ||
653 | _aKhảo cổ học | ||
653 | _aNguồn gốc loài người | ||
653 | _aThời đại đồ sắt | ||
653 | _aThời đại đồ đá | ||
653 | _aThời đại đồng thau | ||
700 | 1 |
_aLê, Thế Thép, _eNgười dịch |
|
700 | 1 |
_aĐặng, Công Lý, _eNgười dịch |
|
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aP.V.Riện | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | 1 | _aVN804ĐS | |
942 | _1 | ||
999 |
_c296492 _d296492 |