000 | 01090nam a2200385 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018353 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172920.0 | ||
008 | 101206s1976 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950025599 | ||
039 | 9 |
_a201611300945 _bbactt _c201502071904 _dVLOAD _c201404240435 _dVLOAD _y201012061742 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.411 _bNER 1976 _223 |
090 |
_a335.411 _bNER 1976 |
||
094 | _a65.011(2)z2 | ||
100 | 1 | _aNêrơnanôp, V. | |
245 | 1 | 0 |
_aLôgích lịch sử / _cV.Nêrơnanôp |
260 |
_aM. : _bThông tấn xã Nôvôxti, _c1976 |
||
300 | _a100 tr. | ||
520 | _aNhững luận điểm của chủ nghĩa Mác-Lênin về thời kì quá độ từ chủ nghĩa tư bản lên chủ nghĩa xã hội. | ||
653 | _aChủ nghĩa Mác-Lênin | ||
653 | _aChủ nghĩa xã hội | ||
653 | _aLiên Xô | ||
653 | _aLôgich | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.T.Hoa | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN984-85ĐS | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c296493 _d296493 |