000 | 00953nam a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018416 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172920.0 | ||
008 | 101206s1977 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950025663 | ||
039 | 9 |
_a201612121612 _bbactt _c201502071905 _dVLOAD _c201404240441 _dVLOAD _y201012061742 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.411 _bTRI 1977 _223 |
090 |
_a335.411 _bTRI 1977 |
||
094 | _a15 | ||
245 | 0 | 0 |
_aTriết học Mác - Lênin : _bChủ nghĩa duy vật biện chứng |
260 |
_aH. : _bSGK MLN, _c1977 |
||
300 | _a139 tr. | ||
520 | _aTrình bày các vấn đề về triết học MLN phần chủ nghĩa DVBC. | ||
653 | _aChủ nghĩa duy vật biện chứng | ||
653 | _aTriết học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN313ĐTR | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c296498 _d296498 |