000 | 01155nam a2200373 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000018420 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20240802172920.0 | ||
008 | 101206s1958 vm rb 000 0 vie d | ||
035 | _aVNU950025667 | ||
039 | 9 |
_a201712051707 _bhaianh _c201612121558 _dbactt _c201502071905 _dVLOAD _c201404240442 _dVLOAD _y201012061742 _zVLOAD |
|
040 | _aVNU | ||
041 | _avie | ||
044 | _aVN | ||
082 | 0 | 4 |
_a335.4112 _bBOG 1958 _223 |
090 |
_a335.411 _bBOG 1958 |
||
094 | _a87.3z73 | ||
100 | 1 | _aBôgôutđinôp, A.M. | |
245 | 1 | 0 |
_aNguyên lí cơ bản của chủ nghĩa duy vật biện chứng / _cA.M. Bôgôutđinôp |
260 |
_aH. : _bSự thật, _c1958 |
||
300 | _a435 tr. | ||
520 | _aNhững bài giảng tại trường Nguyễn Ái Quốc thuộc trung ương Đảng LĐVN về những nguyên lí cơ bản của chủ nghĩa DVBC. | ||
653 | _aChủ nghĩa duy vật biện chứng | ||
653 | _aPhép biện chứng | ||
653 | _aTriết học | ||
900 | _aTrue | ||
911 | _aL.B.Lâm | ||
912 | _aT.K.Thanh | ||
925 | _aG | ||
926 | _a0 | ||
927 | _aSH | ||
928 | _aVN266ĐTR | ||
942 | _1 | ||
999 |
_c296499 _d296499 |